Bước tới nội dung
- (Phúc Kiến)
醬 醬
/chiàuⁿ/[cg1] đậu phụ nhự, đậu phụ lên men trong dung dịch rượu và muối, thường được xay ra làm nước chấm hoặc gia vị
- tương chao
- vịt nấu chao
- gà nướng chao
- chao chùa
- chao thúi
- (Hán trung cổ)
罩 罩
/traewH/[?][?][a] cái chụp đèn để chắn bớt ánh sáng hoặc chắn mưa gió
- chao đèn
Chao cắt miếng
Chao xay nhuyễn trong một quán ăn Nhật
Từ cùng gốc
- ^
- (Thái Lan)
เต้าเจี้ยว เต้าเจี้ยว
- (Lào)
ເຕົ້າຈ້ຽວ ເຕົ້າຈ້ຽວ
-