Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chiên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 03:28, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
煎
(
tiên
)
/t͡siᴇn/
[cg1]
[a]
nấu bằng cách làm chín trong dầu nóng
trứng
chiên
cơm
chiên
(
Hán
)
氈
(
chiên
)
("lông cừu")
con cừu; tín đồ theo đạo Thiên Chúa
chăn
chiên
đàn
chiên
con
chiên
ngoan đạo
Cơm chiên chà bông
Chú thích
^
So sánh với
(
Khách Gia
)
/chiên/
Từ cùng gốc
^
rang
rán