Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:37, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*m-laɲ/
[cg1]
nhanh; thông minh, sắc sảo
[a]
tài
lanh
lanh
lợi
lanh
chanh
(
Pháp
)
lin
(
/lɛ̃/
)
cây thân cỏ vùng ôn đới, trồng lấy sợi dệt vải và lấy hạt ép dầu
vải
lanh
dầu
hạt
lanh
Quả lanh
Vải lanh
Chú thích
^
Nét nghĩa
thông minh, sắc sảo
có thể là do ảnh hưởng từ
伶
(
linh
)
hoặc
靈
(
linh
)
(thường được đọc trại thành
lanh
).
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/laɲ/
(Rục)
(
Thổ
)
/læŋ¹/
(Cuối Chăm)