Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ních
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:16, ngày 10 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Chăm
)
ꨈꨗꨪꩀ
(
ganik
)
("chật, hẹp")
[?]
[?]
rất chật, bó sát vào;
(nghĩa chuyển)
cố nhét vào, cố ăn vào cho thật căng, thật chặt
áo chật
ních
ngồi
chật
ních
nhà
ních
đầy
bụng
cơm
vơ
vét
tiền
ních
đầy
túi