Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rắp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:54, ngày 24 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*srap/
("sẵn sàng, chuẩn bị")
[cg1]
chuẩn bị làm gì, dự định sẽ làm gì
rắp
tâm
rắp
mong
treo
ấn
từ
quan
Giương
cung
rắp
bắn
phượng hoàng
Chẳng may
lại
gặp
một
đàn
chim
ri
Từ cùng gốc
^
sắp
(
Khmer
)
ស្រាប់
(
/srap/
)
(
Môn Cổ
)
surap
(
Stiêng
)
/səbrap/
(
Stiêng
)
/ndrap/
(Biat)
(
Tà Ôi
)
/tarap/
(
Pa Kô
)
tiráp
(
M'Nông
)
/prap/
(
Stiêng
)
/səbrap/
(Bù Lơ)
(
Cơ Tu
)
/rap/
(Phương)
(
Cơ Tu
)
/tarap/
(Phương)