Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chọt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 21:03, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*cat ~ *cuət ~ *cət/
[cg1]
(Nam Bộ)
đâm, chọc mạnh bằng vật dài hoặc nhọn;
(nghĩa chuyển)
ăn cắp
đâm
chọt
chọt
trái
chọt
banh
chọt
vô
lưới
bị
chọt
mất
ví
chọt
cây
viết
máy
Từ cùng gốc
^
(
Môn
)
စတ်
(
/cɔt/
)
(
Triêng
)
/coːt/
(
Giẻ
)
/cɔːt/
(
Cơ Tu
)
/cɑɑt/
(
Cơ Tu
)
/cɔɔt/
(Triw)
(
Tà Ôi
)
/cɔət/
(
Tà Ôi
)
/cɔɔt/
(Ngeq)
(
Bru
)
/cɔat/
(Nyah Kur)
/chɔ́ɔt/
(Alak)
/cɔːt/
(Kantu)
/cɑɑt/
(Katang)
/cɔət/