Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 21:23, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*huh/
[cg1]
các loài rắn độc có đặc điểm chung là phần cổ bẹt và có thể phình ra hai bên như mang cá, có tập tính khi bị kích động sẽ ngỏng đầu thẳng dậy và phình mang ra đe dọa kẻ thù
hổ
mang
chúa
hổ
mang
bành
rắn
hổ
đất
rắn
hổ
phì
Rắn hổ mang Ai Cập
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
hổ
(
Thổ
)
/haw⁵/
(Cuối Chăm)
(
Tày Poọng
)
/huː/
(
Tày Poọng
)
/how/
(Ly Hà, Toum)