Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chùi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:57, ngày 8 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Vietic
)
/*ɟuːj
[1]
/
[cg1]
lau cho sạch
lau
chùi
chùi
đít
lấy
tay
chùi
mũi
ăn
vụng
không
biết
chùi
mép
Thảm chùi chân
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
chùi
(
Chứt
)
/cùːj/
(Rục)
(
Thổ
)
/cuːj²/
(Cuối Chăm)
(
Cùa
)
/cuːj/
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.