Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nghiêng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 19:01, ngày 18 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*[g]n₁iŋ
[1]
~
*gn₁iiŋ
[1]
/
[cg1]
lệch sang, ngả sang một bên, không thẳng;
(nghĩa chuyển)
có xu hướng, ủng hộ một phía nào đó
nằm
nghiêng
đứng
nghiêng
nghiêng
ngả
tường
nghiêng
sắp
đổ
đòn
cân
nghiêng
góc
nghiêng
nghiêng
mình
xin lỗi
nghiêng
nước
nghiêng
thành
nghiêng
về
thủ hòa
nghiêng
về
ý
tôi
nghiêng
lòng
Tháp nghiêng Pisa
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ក្ងៀង
ក្ងៀង
(
/kŋieŋ/
)
(
Kháng
)
/skiəŋ/
(Phong-Kniang)
(
Bru
)
/saŋɛːŋ/
(
Thổ
)
/ŋiɛŋ¹/
Nguồn tham khảo
^
a
b
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF