Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 08:28, ngày 23 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
剝
(
bác
)
/pˠʌk̚ /
đẽo, chặt, róc lìa ra
vạc
gỗ
vạc
cỏ
hết
nạc
vạc
đến
xương
(
Hán thượng cổ
)
鑊
(
hoạch
)
/*ɢʷaːɡ/
cái chảo lớn sâu lòng
vạc
dầu
sôi
Vạc xào nấu
Địa ngục vạc dầu, một trong mười tám tầng địa ngục