Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
代
代
(
đại
)
/dʌi
H
/
khoảng thời gian tính từ lúc sinh ra đến lúc chết; thế hệ nối tiếp nhau của người; triều vua; khoảng thời gian nói chung; lần kết hôn
cuộc
đời
đời
cha
ăn
mặn,
đời
con
khát
nước
đời
Trần
đời
sinh viên
trải mấy
đời
chồng