Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
排
排
(
bài
)
/bˠɛi/
("sắp xếp")
sắp xếp, đặt lên mặt phẳng;
(nghĩa chuyển)
chỉ bảo, chỉ vẽ;
(nghĩa chuyển)
nói rõ ra;
(nghĩa chuyển)
tổ chức, làm
bày
biện
bày
mâm
cơm
bày
cách
bày
mưu
bày
tỏ
giãi
bày
bày
trò
thua
keo
này
bày
keo
khác