Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bầy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*biː
[1]
~ *piː
[1]
~ *baːj
[1]
/
[cg1]
nhiều động vật cùng loài sống với nhau; nhiều người ở cùng nhau
bầy
sói
sống
bầy
đàn
bầy
con
thơ
Bầy linh cẩu
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/pə̀aj²/
(
Chứt
)
/baj/
(Arem)
(
Thổ
)
/pɐːj²/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/peː³/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/pəi/
(Ly Hà)
(
Maleng
)
/pɐːj²/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/pei/
(Toum)
Xem thêm
đàn
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.