Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bẽn lẽn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*blen
~
*tʰ-len/
[?]
[?]
[cg1]
rụt rè, ngại ngùng, mất tự nhiên
tính hay
bẽn lẽn
bẽn lẽn
như
gái
mới
về
nhà
chồng
vẻ
mặt
bẽn lẽn
Từ cùng gốc
^
thẹn
tẽn
trẽn