Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bồng bềnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
萍
萍
(
bình
)
蓬
蓬
(
bồng
)
("
/*beːŋ
*boːŋ/
")
lênh đênh, trôi nổi, dập dềnh trên mặt nước hay trên không trung;
(cũng)
bềnh bồng
,
bình bồng
thuyền
bồng bềnh
trên
mặt
sóng
bềnh bồng
mặt
nước
chân
mây
mây
trôi
bồng bềnh
Cánh hoa bồng bềnh