Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*-keːʔ
[1]
/
[cg1]
(Bắc Trung Bộ)
cái
, nữ;
(Bắc Trung Bộ)
vợ
cấy
nhông
(
Proto-Vietic
)
/*kəlʔ
[1]
/
[cg2]
trồng cây non xuống đất để tiếp tục lớn lên
cấy
lúa
có
cấy
có trông, có
trồng
có
ăn
Cấy mạ xuống ruộng
Từ cùng gốc
^
xem
cái
^
(
Mường
)
/cấl, cấn/
(
Mường
)
/kaə³/
(Hòa Bình)
(
Thổ
)
/kʌl³/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/kʌn³/
(Làng Lỡ)
(
Chứt
)
/kəl³/
(Sách)
(
Chứt
)
/kʌ́ːl/
(Rục)
Nguồn tham khảo
^
Bước lên tới:
a
b
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.