Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
忌
(
kị
)
/*ɡɯs/
kiêng khem;
(nghĩa chuyển)
thời kì kiêng khem của phụ nữ sau khi sinh
kiêng
cữ
coi
ngày
cữ
cữ
mỡ
ở
cữ
trong
cữ
đầy
cữ