Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ)
敬 敬
/kˠiæŋH/ nể nang, kính sợ, tránh không phạm đến; (nghĩa chuyển) tránh không ăn uống hoặc làm những việc không tốt
- kiêng dè
- kiêng nể
- kiêng tên húy
- có thờ có thiêng, có kiêng có lành
- kiêng rượu bia
- ăn kiêng
- kiêng hút thuốc
- kiêng cữ
-