Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Châm biếm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
針
(
châm
)
砭
(
biêm
)
("can ngăn, khuyên bảo")
[a]
chế giễu, đả kích để phê phán một cách hài hước
tranh
châm biếm
bài văn
châm biếm
có
tài
châm biếm
châm biếm
những
thói
xấu
châm biếm
sâu
cay
Tranh châm biếm
Chú thích
^
Châm biếm
là do viết sai
針
(
châm
)
砭
(
biêm
)
thành
針
(
châm
)
貶
(
biếm
)
do hai chữ chỉ khác nhau một bộ thủ và lại có nét tương đồng về nghĩa. Sau đó khi mượn sang tiếng Việt đã bị chuyển hẳn nghĩa theo nghĩa của
貶
(
biếm
)
là
giễu cợt, chê bai
.