Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chùi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*ɟuːj
[1]
/
[cg1]
lau cho sạch
lau
chùi
chùi
đít
lấy
tay
chùi
mũi
ăn
vụng
không
biết
chùi
mép
Thảm chùi chân
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
chùi
(
Chứt
)
/cùːj/
(Rục)
(
Thổ
)
/cuːj²/
(Cuối Chăm)
(
Cùa
)
/cuːj/
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.