Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chảy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*cuur[ ]
[1]
~ *cuər[ ]
[1]
~ *car[s]
[1]
/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*cas
[2]
/
[cg2]
chất lỏng di chuyển thành dòng từ cao xuống thấp;
(nghĩa chuyển)
hóa lỏng do nhiệt;
(nghĩa chuyển)
giãn ra, nhão ra;
(nghĩa chuyển)
đại tiện dạng lỏng
nước
chảy
chỗ trũng
chảy
xiết
máu
chảy
đầu
rơi
chảy
nước
mắt
băng
chảy
thành
nước
nung
chảy
áo
chảy
sệ
hai
má
chảy
ra
tiêu
chảy
ỉa
chảy
Nước chảy qua suối
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ទ្រេល
(
/treil/
)
(
Triêng
)
/ɟrɔh/
(Chong)
/cɑːˀj/
^
(
Mường
)
cháy
(
Chứt
)
/caɯ⁴/
(Mã Liềng)
(
Maleng
)
/cɐl⁴/
(Khả Phong)
(
Thổ
)
/cal⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/can⁵⁶/
(Làng Lỡ)
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.