1. (Hán thượng cổ) (tiệm) /*[dz]amʔ/ ("từ từ") có tốc độ, nhịp độ thấp; muộn hơn thời gian quy định
    đi chậm rãi
    chậm chạp
    trâu chậm uống nước đục
    tàu chậm chuyến
    đồng hồ chậm vài phút