Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gieo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
稼
(
giá
)
[a]
ném, rắc hoặc tra hạt giống xuống đất cho nẩy mầm;
(nghĩa chuyển)
thả xuống, ném xuống;
(nghĩa chuyển)
gây ra, tạo ra;
(nghĩa chuyển)
chọn vị trí để tạo vần trong thơ văn
gieo
trồng
gieo
hạt
gieo
mầm
gieo
quẻ
gieo
xúc xắc
gieo
mình
tự vẫn
gieo
rắc
tai
họa
gieo
vần
Hình vẽ người gieo hạt
Chú thích
^
Không rõ từ
gieo
mượn của phương ngữ nào của từ 稼, vì không có liên hệ rõ ràng về ngữ âm.