Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hổng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
空
(
không
)
→
(
Nam Bộ
)
hông
từ biểu thị ý phủ định
hổng
dám đâu
hổng
biết
hổng
có
tiền
(
Hán
)
孔
(
không
)
hở, không được che kín; rỗng, thiếu hụt
lỗ
hổng
tấm
phên
hổng
chui
qua
chỗ
hổng
trống
hổng
đục
hổng
gốc
cây
hổng
kiến
thức
Gốc cây hổng