Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lứa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
侶
侶
(
lữ
)
/lɨʌ
X
/
("bạn")
người, động vật, hay thực vật có cùng độ tuổi, cùng thời kì
lứa
gà
con
cá
mè
một
lứa
bằng
vai
phải
lứa