Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lao đao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
潦
潦
(
lao
)
倒
倒
(
đảo
)
/lɑu
X
tɑu
X
/
bị choáng váng, chao đảo, mất thăng bằng; vất vả, khó khăn
người
lao đao
chực ngã
cuộc
sống
lao đao
Mùa
khô
mùa khổ
em
ơi
Mùa ướt mùa
ráo
tơi bời
lao đao
Xem thêm
lảo đảo