Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Me xừ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Pháp
)
monsieur
(
/mə.sjø/
)
[a]
(cũ)
từ để chỉ người đàn ông thời Pháp;
(cũng)
xừ
,
me sừ
me xừ
Xuân
me xừ
ấy dạo
này
rảnh rỗi
các
xừ
mặt
lớn
tai
to
Chú thích
^
Có lẽ
messieurs
(dạng số nhiều) mới đúng là gốc của từ
me xừ
.