Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ních
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Chăm
)
ꨈꨗꨪꩀ
(
ganik
)
("chật, hẹp")
[?]
[?]
rất chật, bó sát vào;
(nghĩa chuyển)
cố nhét vào, cố ăn vào cho thật căng, thật chặt
áo chật
ních
ngồi
chật
ních
nhà
ních
đầy
bụng
cơm
vơ
vét
tiền
ních
đầy
túi