Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*ɗaw/
[?]
[?]
[cg1]
(cũ)
đau thành từng cơn; đau đẻ
Tử sinh, kinh,
cụ
làm
nau
mấy
lần
đau
nau
chuyển
bụng
làm
nau
Từ cùng gốc
^
đau
(
Mường
)
tau
(
Thavưng
)
ตู
(
/tûː/
)