Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ngó ngàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
ngó
+
(
Hán thượng cổ
)
䀚
(
ngang
)
/*[k.ŋ]ˤaŋ/
để ý, quan tâm đến
chẳng
ngó ngàng
gì
việc
học tập
chẳng
ai
ngó ngàng
đến
không
ngó ngàng
tới
vợ
con