Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
香
(
hương
)
/xjang/
thanh tre nhỏ đắp bột gỗ xay nhuyễn có tẩm mùi hương bên ngoài, dùng để đốt tạo mùi
đốt
nhang
nhang
cúng
nhang
muỗi
con
nhang
tàn
nhang
Thắp nhang trong chùa