Sẻ
- (Proto-Vietic) /*k-rɛh [1]/ [cg1] [a] các loài chim thuộc chi Passer, kích thước nhỏ, lông màu hạt dẻ, cánh có vằn
- (Proto-Vietic) /*k-rɛh/[?][?] [cg2] [fc1] chia ra, san bớt ra
Chú thích
- ^ Làng Khả Lễ (Hán thượng cổ)
可 禮 /kʰɑX leiX/ có tên Nôm là làng Sẻ.
Xem thêm
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.