Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thòng lọng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*k-lɔːŋ/
[?]
[?]
[cg1]
vòng dây được buộc để có thể thít chặt lại khi được kéo một đầu, thường dùng để bắt động vật
dây
thòng lọng
ném
thòng lọng
bắt
ngựa
treo
cổ
bằng
thòng lọng
Thòng lọng bắt ngựa
Thòng lọng treo cổ
Từ cùng gốc
^
tròng
(
Thavưng
)
/kalɔ̰̂ːŋ/
(Kri)
/kalᵒɔ̤ːŋʔ/