Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thói
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
態
(
thái
)
/tʰʌi
H
/
("cử chỉ, hành động, lời nói")
cách sống, cách hoạt động đã thành nếp, thường có ý không tốt
quen
thói
thói
chua
ngoa
thói
hư tật
xấu
đất
lề
quê
thói
thói
đời
= thế thái