Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
替
(
thế
)
/tʰei
H
/
đổi, đem cái này dùng vào vị trí cái khác; đưa người này đổi vào vị trí của người khác
làm
thay
thay
bóng
đèn
thay
đổi nhân sự
(
Hán trung cổ
)
哉
(
tai
)
/t͡sʌi/
từ cảm thán thể hiện cảm xúc thương tiếc, khâm phục hoặc vui thích
may mắn
thay
vẻ
vang
thay
lành
thay
: thiện
tai