Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thoi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
梭
(
thoa
)
/*sloːl/
bộ phận của khung cửi hay máy dệt, có dạng ở giữa phình to, hai đầu thon dần và nhọn, di chuyển qua lại để luồn chỉ; (tàu, xe) chạy hai chiều đến và về
con
thoi
thoi
cửi
hình
thoi
tàu
con
thoi
xem
thỏi
xem
thụi
Con thoi bằng gỗ khoảng thế kì 3-5
Thoi dệt của đồng bào dân tộc Thái
Phóng tàu con thoi Columbia