Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*glah
[1]
/
[cg1]
nồi đất nông và rộng miệng để nấu ăn
trã
cá
kho
Nợ
kéo
lôi
người
ta
còn
trả
Bậu lỡ thời như
trã
bánh
canh
trưởng
giả
còn
thiếu
trã
nấu
ăn
Đun trã
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ឃ្លះ
(
/khlɛ̀əh/
)
(Alak)
/glah/
(
Chơ Ro
)
/glah/
(
Stiêng
)
/glah/
(
M'Nông
)
/glah/
(
Cơ Ho Sre
)
glah
(
Chứt
)
/kléː/
(Rục)
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF