Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trẹt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Chăm
)
ꨆꨵꨰꩅ
(
/klɛt/
)
(Trung Bộ, Nam Bộ)
nia, cái thúng nhỏ, nông lòng;
(nghĩa chuyển)
nông lòng, nông đáy;
(nghĩa chuyển)
thuyền nông đáy
đan
trẹt
rổ
trẹt
đĩa
trẹt
mặt
trẹt
ghe
trẹt
bơi
trẹt