Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Việt trung đại
-
1651
)
blang
một mặt của tờ giấy trong sách, báo, vở
trang
sách hồng nằm
mơ
màng
ngủ
trang
giấy
trắng
(
Hán trung cổ
)
壯
壯
(
tráng
)
/t͡ʃɨɐŋ
H
/
("hào hùng, mạnh mẽ")
từ dùng để gọi người có tài đức, đáng được tôn trọng
trang
tuấn kiệt
trang
anh
hùng
trang
nam tử
xem
tay trang
Trang giấy