Tay trang

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) transmission(/tʁɑ̃s.mi.sjɔ̃/) ("truyền động") thiết bị điều khiển máy móc, có dạng một tay nắm gắn lên một trục kim loại dài, có thể đẩy về các hướng khác nhau
    tay trang cần trục
    phớt chặn bụi tay trang
    nắm tay trang
    cảm biến tay trang
Tay trang máy bay Airbus A380