Chặn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (trấn)
    /ʈˠiɪn/
    [cg1][a] ngăn lại, giữ lại không cho qua, không cho xảy ra; (cũng) chận
    ngăn chặn
    chặn cửa
    thủ môn chặn được đường bóng
    nói chặn trước

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Quảng Đông) /zan3/

Từ cùng gốc