1. (Proto-Mon-Khmer) /*knpur [1]/ [cg1] [fc1](Proto-Vietic) /*k-puːr [2]/ [cg2] chất màu trắng, có công thức hóa học là CaO hoặc Ca(OH)2, thường dùng làm vật liệu xây dựng
    đá vôi
    vôi tôi
    đỉa phải vôi
  • Đá vôi
  • Đĩa vôi trên khay trầu cau

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Từ cùng gốc giả[?][?]

  1. ^ (Hán) (hôi)

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.