Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
剝
(
bác
)
/pˠʌk̚ /
đẽo, chặt, róc lìa ra
vạc
gỗ
vạc
cỏ
hết
nạc
vạc
đến
xương
(
Hán thượng cổ
)
鑊
(
hoạch
)
/*ɢʷaːɡ/
cái chảo lớn sâu lòng
vạc
dầu
sôi
Vạc xào nấu
Địa ngục vạc dầu, một trong mười tám tầng địa ngục