1. (Hán trung cổ) (bác) /pˠʌk̚ / đẽo, chặt, róc lìa ra
    vạc gỗ
    vạc cỏ
    hết nạc vạc đến xương
  2. (Hán thượng cổ) (hoạch) /*ɢʷaːɡ/ cái chảo lớn sâu lòng
    vạc dầu sôi
  • Vạc xào nấu
  • Địa ngục vạc dầu, một trong mười tám tầng địa ngục