Cò rò

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:56, ngày 14 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) cloche đi chậm chạp và nặng nề; (cũng) cò lò, cờ lờ, cờ lơ
    cò rò mãi giờ mới đến

    Nhanh cũng đến bến đò, cò rò cũng đến bến sông

Xem thêm