Bụi bặm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:19, ngày 29 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. bụi + (Hán trung cổ) (bạm) /bˠamH/ ("bùn đất") bụi bẩn bám trên bề mặt các vật
    bàn ghế đầy bụi bặm
    phong cách bụi bặm