Bụi bặm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. bụi + (Hán trung cổ) (bạm) /bˠamH/ ("bùn đất") bụi bẩn bám trên bề mặt các vật
    bàn ghế đầy bụi bặm
    phong cách bụi bặm