Bước tới nội dung

Chị

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:58, ngày 9 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (tỉ) /*[ts][i]jʔ/ người phụ nữ cùng một thế hệ nhưng lớn tuổi hơn hoặc có vai vế lớn hơn; từ dùng để gọi người nữ nói chung
    anh chị em
    chị ngã em nâng
    chị dâu
    chị nhân viên