Bước tới nội dung

Buồi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:29, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) () /*mɯlʔ/ ("đuôi") [a] &nbsp [b] &nbsp dương vật
    Chồng người đi ngược về xuôi
    Chồng tôi ngồi bếp để buồi ăn tro

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Mân Nam) /puoi32/.
  2. ^ Từ này bắt nguồn từ từ lóng tiếng Hán là (giao)() với nghĩa là "quan hệ tình dục".