Bước tới nội dung
- (Hán thượng cổ)
尾 尾
/*mɯlʔ/ ("đuôi")[a][b] dương vật
- Chồng người đi ngược về xuôi
- Chồng tôi ngồi bếp để buồi ăn tro
Chú thích
- ^ So sánh với (Mân Nam) /puoi32/.
- ^ Từ này bắt nguồn từ từ lóng tiếng Hán là
交 交
尾 尾
với nghĩa là "quan hệ tình dục".
-