Buồi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    ()
    /*mɯlʔ/
    ("đuôi")[a] &nbsp[a] &nbsp dương vật
    Chồng người đi ngược về xuôi
    Chồng tôi ngồi bếp để buồi ăn tro

Chú thích

  1. ^ Bước lên tới: a b So sánh với (Mân Nam) /puoi32/. Lỗi chú thích: Thẻ <ref> không hợp lệ: tên “a” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác