Thề

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:11, ngày 9 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (thệ) hứa một cách chắc chắn sẽ làm việc gì đó
    lời thề
    thề sống thề chết
  2. (Hán trung cổ) (để) /tʰek̚/ ("mắng mỏ") dùng từ ngữ tục tĩu để xúc phạm, làm nhục người khác
    chửi thề